Alô, cho tôi gặp thầy Thu.

Alô, cho tôi gặp thầy Thu.
여보세요, 투선생님을 바꿔주세요.

 cho + 사람 + 동사
사람에게 ~해주다 (부탁, 요구)


Chờ một chút, thầy Thu đi ra ngoài rồi.
잠깐 기다리세요, 투 선생님은 이미 밖에 나갔습니다.

 Xin chờ một chút




[단어]
alô (전화)여보세요
cho 주다 = give
thầy 남자 선생님
chờ = đợi 기다리다
một chút 잠시, 조금
đi ra ngoài = ra ngoài 외출하다
  • ra 나가다
  • ngoài 밖(外)

댓글

이 블로그의 인기 게시물

베트남어 발음

베트남어 숫자

Bao giờ cô về nhà?