Chị hãy dùng bản đồ này!

Chị hãy dùng bản đồ này!
당신은 이 지도를 쓰세요 !

※ Em hãy ăn cơm = Em hãy ăn cơm đi = Em ăn cơm đi



https://youtu.be/JXaVO1RHEf4?t=4m5s



[단어]
hãy + 동사 : ~하세요! (가벼운 명령, 청유)
dùng (동사) 사용하다, 쓰다(用)
bản đồ 지도


댓글

이 블로그의 인기 게시물

베트남어 발음

베트남어 숫자

Bao giờ cô về nhà?