Từ đây đến viện bảo tàng lịch sử mất bao lâu?

Từ đây đến viện bảo tàng lịch sử mất bao lâu?
여기서 부터 역사 박물관 까지 얼마나 오래 걸려요?

※ bao + 형용사 : 얼마나 ~?
  • bao lâu 얼마나 오래?(시간)
  • bao xa 얼마나 멀리?(거리)
  • bao nhiêu 얼마나 많이?(수량)

Mất khoảng hai mươi phút.
대략 20분 걸려요.






[단어]
từ A đến B : A에서부터 B까지
※ từ bệnh viện đến nhà anh 병원에서 부터 당신의 집까지
đây 여기(사람, 사물, 장소)
mất (시간이) 걸리다, 잃어버리다
bao lâu (의문사) 얼마나 오래
khoảng + 수치: 대략, 약



댓글

이 블로그의 인기 게시물

베트남어 발음

베트남어 숫자

Bao giờ cô về nhà?