베트남어 숫자

một 1
hai 2
ba 3
bốn 4
năm 5
sáu 6
bảy 7
tám 8
chín 9
mười 10

mười một 11
mười hai 12
mười ba 13
mười bốn 14
mười lăm 15 (năm => lăm)
mười sáu 16
mười bảy 17
mười tám 18
mười chín 19

hai mươi 20 (mười => mươi)
hai mươi mốt 21 (một => mốt)
ba mươi mốt 31


댓글

이 블로그의 인기 게시물

Anh tìm cái gì?

베트남어 개론

베트남어 발음