Chị đã xem dự báo thời tiết chưa?

Chị đã xem dự báo thời tiết chưa?
당신은 일기예보를 보았습니까?

※ 주어 + đã + 동사 + 목적어 + chưa? : ~했습니까?, ~했나요?
과거나 완료의 일을 묻는, 그 행위가 일어났는지 아닌지의 여부를 묻는 의문문

Theo dự báo thời tiết, hôm nay trời nắng.
일기예보에 따르면 오늘 날씨는 맑아요. 




날씨
  • trời nắng 맑음
  • trời mưa
  • trời nóng 더움






[단어]
xem 보다
dự báo 예보
thời tiết 날씨
theo ~에 따르면
hôm nay 오늘 (nay = this)
thời 하늘
nắng 맑은

댓글

이 블로그의 인기 게시물

Anh tìm cái gì?

베트남어 개론

베트남어 발음