Tôi sống ở thành phố Hồ Chi Minh.

Tôi sống ở thành phố Hồ Chi Minh.
나는 호치민시에 살아요.

※ sống ở + 장소 = ~에 산다.
※ thành phố Hồ chi Minh = TP HCM

Còn anh?
오빠(형)는요?

Tôi sống ở đấy.
나는 여기에서 삽니다.




[단어]
sống (동사) 살다
thành phố 도시
Hồ Chi Minh 호치민
còn 그리고
※ còn + 2인칭 = and you?
đấy 이, 이분, 이것, 여기 = this


댓글

이 블로그의 인기 게시물

Anh tìm cái gì?

베트남어 개론

베트남어 발음