Hàng ngày cô đi làm lúc mấy giờ?

Hàng ngày cô đi làm lúc mấy giờ?
매일 당신은 몇시에 일하러 갑니까?

※ hàng + 시간(년,월,주,일,...)
  • hàng năm 매년
  • hàng tháng 매월
  • hàng tuần 매주
  • hàng ngày 매일

Hàng ngày tôi phải đi làm lúc tám giờ.
매일 저는 8시에 일하러 가야 해요.



※ 주어 + 동사 + 목적어 + 몇 시에(lúc ... giờ)
몇 시에 ~한다.
  • Tôi đi học lúc 7 giờ.
    나는 7시에 공부하러 간다.





[단어]
hàng 매, 각각의
đi làm 일하러 가다
※ đi + 동사 => ~하러 가다
phải ~해야만 한다
※ phải + 동사

댓글

이 블로그의 인기 게시물

베트남어 발음

베트남어 숫자

Bao giờ cô về nhà?