Tôi học tiếng Việt.

Tôi học tiếng Việt. 
나는 베트남어를 공부합니다.

Thế à! tôi học tiếng Hàn. 
그렇습니까? 나는 한국어를 공부합니다.


※ tiếng + 나라이름 = 그 나라 언어
  • tiếng Việt (Nam) 베트남어
  • tiếng Hàn (Quốc) 한국어
  • tiếng Anh 영어(英)
  • tiếng Pháp 프랑스어



베트남어의 어순
주어 + 동사 + 목적어

Tôi học tiếng Việt.
S + V + O





동사의 부정
không + 동사

Tôi không học tiếng Việt.
나는 베트남어를 공부하지 않습니다.



[단어]
học 배우다, 공부하다(學)
tiếng 언어, 소리
tiếng Việt 베트남어
thế à 그렇습니까?



댓글

이 블로그의 인기 게시물

베트남어 발음

베트남어 숫자

Bao giờ cô về nhà?