Chủ nhật tuần này là sinh nhật của tôi.

Chủ nhật tuần này là sinh nhật của tôi.
이번주 일요일이 나의 생일 입니다.

Chúc mừng sinh nhật!
생일 축하해요



[단어]
tuần này 이번 주
sinh nhật 생일(生日)
chúc mừng 축하해
※ chúc mừng năm mới 새해 인사

댓글

이 블로그의 인기 게시물

베트남어 발음

베트남어 숫자

Bao giờ cô về nhà?